Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
Ghirlandaio, Domenico
|

Ghirlandaio, Domenico

Ghirlandaio also Ghirlandajo (gîr-län-däʹyō), Domenico

Originally Domenico Bigordi.

1449-1494

Florentine painter known especially for his narrative frescoes, such as Scenes from the Life of Saint Francis (1483-1485).